Lao vú là một dạng lao ngoài phổi hiếm gặp, thường bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm tuyến vú do vi trùng thông thường hay ung thư vú. Bệnh do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, ảnh hưởng đến tuyến vú và các mô lân cận, thường xảy ra ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Triệu chứng bao gồm đau, sưng hoặc xuất hiện khối u bất thường ở vú. Việc chẩn đoán chính xác đòi hỏi các phương tiện chẩn đoán như siêu âm vú, sinh thiết và xét nghiệm vi khuẩn. Điều trị lao vú hiệu quả nếu phát hiện sớm, kết hợp thuốc kháng lao và chăm sóc y tế chuyên sâu. Hãy cùng Dr Hoa siêu âm tìm hiểu nhé.
1. Khái quát về bệnh lao vú
Bệnh lao vú là một dạng nhiễm trùng hiếm gặp, do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến mô tuyến vú. Đây là một dạng lao ngoài phổi, chiếm tỷ lệ rất nhỏ trong tổng số các ca bệnh lao trên toàn cầu, khoảng 0,1-0,5% tùy thuộc vào khu vực địa lý và điều kiện y tế của cộng đồng.

Lao vú có thể xảy ra ở cả nam và nữ, tuy nhiên, bệnh phổ biến hơn ở phụ nữ, đặc biệt là trong độ tuổi sinh sản. Nguyên nhân là do trong giai đoạn này, mô tuyến vú phát triển mạnh mẽ, làm tăng khả năng trở thành môi trường thuận lợi cho vi khuẩn lao xâm nhập và phát triển nếu cơ thể bị nhiễm trùng. Đặc biệt, các yếu tố như tình trạng miễn dịch suy giảm, nhiễm HIV, hoặc có tiền sử tiếp xúc với nguồn lây lao cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
Bệnh lao vú thường xảy ra dưới hai dạng chính: nguyên phát và thứ phát. Lao nguyên phát xuất hiện khi vi khuẩn lao xâm nhập trực tiếp vào mô vú qua các tổn thương da hoặc đường máu. Lao thứ phát, phổ biến hơn, là kết quả của sự lây lan vi khuẩn từ ổ lao ở cơ quan khác như phổi hoặc hạch bạch huyết.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh lao vú
Bệnh lao vú xuất phát từ sự xâm nhập của vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis vào mô tuyến vú. Vi khuẩn này thường lây lan từ các ổ lao khác trong cơ thể, chẳng hạn như lao phổi hoặc lao hạch, thông qua đường máu hoặc hệ bạch huyết. Ngoài ra, vi khuẩn cũng có thể xâm nhập trực tiếp từ bên ngoài qua các vết thương hở hoặc nứt nẻ da ở vùng ngực, đặc biệt khi da bị tổn thương hoặc không được vệ sinh đúng cách.

Cơ chế bệnh lý của lao vú được chia thành hai dạng chính:
Lao vú nguyên phát:
Đây là tình trạng vi khuẩn lao xâm nhập trực tiếp vào mô vú, thường thông qua các vết thương hoặc vùng da nứt nẻ trên ngực. Tình trạng này khá hiếm, thường xảy ra ở những người có nguy cơ cao như nhân viên y tế tiếp xúc với bệnh lao, hoặc ở những người sống trong môi trường có tỷ lệ nhiễm lao cao.
Lao vú thứ phát:
Phổ biến hơn, dạng này xảy ra khi vi khuẩn lao lan từ các cơ quan khác đã bị nhiễm, như phổi hoặc hạch bạch huyết, đến tuyến vú thông qua hệ tuần hoàn máu hoặc bạch huyết. Lao vú thứ phát thường gặp ở những người có hệ miễn dịch suy giảm, chẳng hạn như người nhiễm HIV hoặc người mắc các bệnh mãn tính khác.
Các yếu tố nguy cơ như suy dinh dưỡng, tiếp xúc với nguồn lây lao kéo dài, hoặc các điều kiện y tế làm suy giảm hệ miễn dịch đều có thể góp phần làm tăng khả năng mắc bệnh. Hiểu rõ nguyên nhân và cơ chế bệnh lý của lao vú giúp hỗ trợ việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả hơn.
3. Triệu chứng của lao vú
Bệnh lao vú thường có các biểu hiện không đặc hiệu, dễ gây nhầm lẫn với các bệnh lý khác như viêm tuyến vú hoặc ung thư vú. Một trong những triệu chứng phổ biến nhất là sự xuất hiện của một khối cứng ở vú. Trong giai đoạn đầu, khối cứng này thường không gây đau, khiến bệnh nhân dễ bỏ qua. Tuy nhiên, theo thời gian, nếu không được điều trị, khối u có thể phát triển, dẫn đến các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng viêm cũng thường xuất hiện, đặc biệt trong giai đoạn muộn của bệnh. Vùng da ở vú có thể bị đỏ, nóng, sưng, thậm chí xuất hiện các vết loét hoặc rò mủ. Đây là dấu hiệu cho thấy mô vú đã bị tổn thương nặng nề bởi vi khuẩn lao. Kèm theo đó, bệnh nhân có thể bị sưng hạch bạch huyết vùng nách do tuyến vú liên kết trực tiếp với hệ bạch huyết. Sự sưng hạch này thường gây khó chịu và là dấu hiệu cho thấy bệnh đã ảnh hưởng đến các mô và cơ quan lân cận.
Ngoài các triệu chứng cục bộ, bệnh lao vú còn gây ra các biểu hiện toàn thân khi bệnh lan rộng. Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, sốt kéo dài, sụt cân, hoặc chán ăn. Những triệu chứng này không chỉ làm suy giảm sức khỏe tổng thể mà còn là cảnh báo về mức độ nghiêm trọng của bệnh.
4. Phương pháp chẩn đoán bệnh lao vú
Việc chẩn đoán lao vú yêu cầu kết hợp nhiều phương tiện chẩn đoán nhằm xác định tùy theo tình trạng của bệnh nhân:

Siêu âm tuyến vú hoặc chụp MRI:
Dùng trong các trường hợp phức tạp, giúp hiển thị rõ hơn các tổn thương mô mềm.
Chụp X-quang hoặc CT:
Giúp tìm tổn thương ở phổi hoặc hạch lân cận, đây là những ổ lao nguyên nhân dẫn đến lao vú.
Sinh thiết mô vú hoặc dịch mủ:
Là phương pháp xác định cuối cùng giúp tìm vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis dưới kính hiển vi hoặc nuôi cấy.
Test lao tố Mantoux và xét nghiệm máu:
Hỗ trợ chẩn đoán bằng cách xác định phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với vi khuẩn lao.
5. Điều trị lao vú
Điều trị bệnh lao vú tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ tiêu chuẩn với thuốc kháng lao. Phác đồ này thường bao gồm các loại thuốc như Isoniazid, Rifampicin, Pyrazinamid và Ethambutol. Thời gian điều trị kéo dài từ 6-9 tháng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và đáp ứng của bệnh nhân.
Trong một số trường hợp phức tạp, nếu xuất hiện áp-xe hoặc các tổn thương nặng, bệnh nhân có thể cần phải can thiệp phẫu thuật để dẫn lưu ổ áp-xe hoặc loại bỏ phần mô tổn thương không thể phục hồi. Phẫu thuật thường được chỉ định khi điều trị nội khoa không mang lại kết quả mong muốn.
Điều quan trọng trong điều trị lao vú là bệnh nhân phải tuân thủ đầy đủ và đúng thời gian của phác đồ điều trị. Việc tự ý ngừng thuốc hoặc không tuân thủ có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc, làm phức tạp thêm quá trình điều trị.
6. Biện pháp phòng ngừa lao vú
Phòng bệnh luôn là ưu tiên hàng đầu để giảm nguy cơ mắc bệnh lao vú:
- Tiêm vaccine BCG: Đây là biện pháp phòng ngừa hiệu quả đối với các dạng lao ngoài phổi, bao gồm cả lao vú. Việc tiêm vaccine nên được thực hiện từ sớm, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Phát hiện và điều trị kịp thời các ổ lao: Các bệnh lao ở phổi, hạch hoặc cơ quan khác cần được điều trị triệt để để ngăn ngừa vi khuẩn lan sang tuyến vú hoặc các bộ phận khác trong cơ thể.
- Duy trì vệ sinh cá nhân và môi trường sống: Hạn chế tiếp xúc với các nguồn bệnh và nâng cao sức đề kháng của cơ thể thông qua chế độ dinh dưỡng hợp lý, lối sống lành mạnh.
Mặc dù bệnh lao vú là một bệnh lý hiếm gặp, nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và tuân thủ đúng phác đồ điều trị. Do đó, việc nâng cao nhận thức về bệnh là yếu tố then chốt giúp phòng ngừa và điều trị thành công.
Một số bài viết khác:
Lao Vú, Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Điều Trị
Huỳnh Thúy Hoa Là Ai? Sơ Lược Về Ceo Dr Hoa Siêu Âm
Siêu Âm Là Gì? Khái Quát Về Kỹ Thuật Siêu Âm
Siêu Âm Đo Độ Mờ Da Gáy Và Tầm Quan Trọng!
Đa Polyp Túi Mật Là Bệnh Gì? Phương Pháp Chẩn Đoán
Siêu Âm Thai, Những Điều Mẹ Bầu Nên Biết!